Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone
Bạn đang xem 30 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone

Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com ĐỀ SỐ 8 ĐỀ THI CHUYÊN NGÀNH MOBIFONE KV II Câu 1: Trình bày khái niệm về báo hiệu kênh chung (CCS) và báo hiệu kênh kết hợp (CAS). Cho VD. Vẽ sơ đồ mô hình báo hiệu SS7 theo OSI. Câu 2: Trình bày khái niệm và nguyên lý làm việc của bộ ghép kênh TDM và FDM. Câu 3: Trình bày khái niệm, đặc tính và ưu, nhược điểm của kỹ thuật chuyển mạch ATM. Câu 4: Tại sao phải điều khiển công suất trong WCDMA? Có mấy loại điều khiển công suất? Câu 5: Sóng điện từ là gì? Các đặc tính của sóng điện từ? Các loại phân cực sóng điện từ? -----------------------HẾT----------------------- De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com ĐÁP ÁN Câu 1: Khái niệm về báo hiệu kênh chung (CCS) và báo hiệu kênh kết hợp (CAS) Báo hiệu kênh chung (Common Channel Signaling - CCS) Báo hiệu kênh chung là phương thức báo hiệu trong đó một kênh báo hiệu riêng biệt được sử dụng để truyền tải thông tin điều khiển cuộc gọi và các thông tin khác giữa các tổng đài, độc lập với kênh thoại. • Ưu điểm: o Tốc độ xử lý cuộc gọi nhanh hơn. o Nâng cao hiệu suất sử dụng băng thông. o Hỗ trợ các dịch vụ tiên tiến như gọi chờ, hiển thị số điện thoại gọi đến, chuyển tiếp cuộc gọi. • Nhược điểm: o Phức tạp hơn so với báo hiệu kênh kết hợp. o Chi phí triển khai và bảo trì cao hơn. Ví dụ về CCS: Hệ thống báo hiệu số 7 (SS7) trong mạng viễn thông, trong đó kênh báo hiệu chung hoạt động độc lập với các kênh thoại để gửi thông tin báo hiệu như thiết lập cuộc gọi, kết thúc cuộc gọi. Báo hiệu kênh kết hợp (Channel Associated Signaling - CAS) Báo hiệu kênh kết hợp là phương thức báo hiệu trong đó thông tin điều khiển cuộc gọi (như quay số, kiểm tra trạng thái đường dây, cắt/đóng mạch) được truyền chung trên cùng một kênh thoại. • Ưu điểm: o Cấu trúc đơn giản, dễ triển khai. o Chi phí thấp hơn CCS. • Nhược điểm: o Tốc độ xử lý cuộc gọi chậm hơn. o Chiếm một phần băng thông thoại cho tín hiệu báo hiệu. o Không hỗ trợ nhiều dịch vụ tiên tiến. Ví dụ về CAS: Hệ thống báo hiệu R2 trong mạng điện thoại cố định analog, nơi tín hiệu báo hiệu (như xung quay số hoặc tín hiệu DTMF) được truyền trên cùng kênh thoại. 2. Sơ đồ mô hình báo hiệu SS7 theo OSI Hệ thống báo hiệu số 7 (SS7) là một hệ thống báo hiệu kênh chung (CCS) được sử dụng rộng rãi trong viễn thông. Nó có thể được ánh xạ vào mô hình tham chiếu OSI như sau: Mô hình SS7 theo OSI: Chú thích: • MTP (Message Transfer Part): Cung cấp khả năng định tuyến và vận chuyển tin báo hiệu. • ISUP (ISDN User Part): Quản lý việc thiết lập, duy trì và kết thúc cuộc gọi. De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com • TCAP (Transaction Capabilities Application Part): Hỗ trợ các dịch vụ thông minh như gọi chờ, chuyển hướng cuộc gọi. Sơ đồ mô hình SS7 theo OSI: Chú thích: • MTP (Message Transfer Part): Cung cấp khả năng định tuyến và vận chuyển tin báo hiệu. • ISUP (ISDN User Part): Quản lý việc thiết lập, duy trì và kết thúc cuộc gọi. • TCAP (Transaction Capabilities Application Part): Hỗ trợ các dịch vụ thông minh như gọi chờ, chuyển hướng cuộc gọi. Sơ đồ mô hình SS7 theo OSI: De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com SS7 là nền tảng của hệ thống viễn thông hiện đại, hỗ trợ các dịch vụ như VoIP, di động và truyền thông đa phương tiện. Câu 2: Bộ ghép kênh TDM và FDM Ghép kênh (Multiplexing) là kỹ thuật cho phép truyền nhiều tín hiệu qua một đường truyền duy nhất bằng cách chia sẻ băng thông của kênh truyền. Hai phương pháp ghép kênh phổ biến là ghép kênh theo thời gian (TDM - Time Division Multiplexing) và ghép kênh theo tần số (FDM - Frequency Division Multiplexing). 1. Bộ ghép kênh theo thời gian (TDM - Time Division Multiplexing) Khái niệm TDM là kỹ thuật ghép kênh trong đó mỗi kênh đầu vào được cấp phát một khoảng thời gian riêng biệt trên kênh truyền chung. Các tín hiệu từ nhiều nguồn được truyền lần lượt theo các khe thời gian (time slots). Nguyên lý làm việc 1. Phân chia thời gian: Toàn bộ kênh truyền được chia thành các khe thời gian nhỏ. 2. Truyền dữ liệu luân phiên: Mỗi nguồn dữ liệu được cấp một khe thời gian cố định hoặc động để truyền tín hiệu. 3. Ghép kênh & giải ghép: o Bộ ghép kênh (Multiplexer) thu tín hiệu từ nhiều nguồn và truyền theo thứ tự vào các khe thời gian. o Bộ giải ghép kênh (Demultiplexer) tại đầu nhận sẽ tách dữ liệu dựa trên khe thời gian tương ứng. Phân loại TDM • TDM đồng bộ (Synchronous TDM): Mỗi nguồn được cấp phát khe thời gian cố định, ngay cả khi không có dữ liệu để truyền. • TDM không đồng bộ (Asynchronous TDM) hay TDM thống kê (Statistical TDM): Các khe thời gian được cấp phát linh hoạt theo nhu cầu, giúp tối ưu băng thông hơn so với TDM đồng bộ. 2. Bộ ghép kênh theo tần số (FDM - Frequency Division Multiplexing) Khái niệm FDM là kỹ thuật ghép kênh trong đó mỗi kênh đầu vào được truyền bằng một dải tần số khác nhau trên cùng một kênh truyền vật lý. Nguyên lý làm việc 1. Chia phổ tần số: Dải tần số của kênh truyền chung được chia thành nhiều băng tần con, mỗi băng tần được cấp cho một nguồn tín hiệu. 2. Điều chế tín hiệu: Mỗi tín hiệu đầu vào được điều chế lên một tần số sóng mang riêng biệt. 3. Ghép kênh & giải ghép: o Bộ ghép kênh (Multiplexer) kết hợp các tín hiệu đã điều chế thành một tín hiệu tổng hợp để truyền đi. De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com o Bộ giải ghép kênh (Demultiplexer) tại đầu nhận sẽ tách tín hiệu dựa vào tần số của chúng. Ứng dụng của FDM • Truyền hình cáp: Mỗi kênh truyền hình sử dụng một tần số sóng mang riêng biệt. • Sóng radio FM/AM: Các đài phát thanh sử dụng các tần số khác nhau để phát sóng. • Hệ thống truyền dẫn quang WDM (Wavelength Division Multiplexing) là một dạng của FDM, trong đó các bước sóng ánh sáng khác nhau được sử dụng để truyền nhiều kênh dữ liệu. Câu 3. Kỹ thuật chuyển mạch ATM Khái niệm ATM (Asynchronous Transfer Mode) là một công nghệ chuyển mạch gói theo phương thức truyền không đồng bộ. ATM sử dụng các cell có kích thước cố định (53 byte) để truyền dữ liệu, giúp tối ưu hóa tốc độ và giảm độ trễ. Đặc tính của ATM • Kích thước cell cố định: Mỗi cell ATM có 53 byte (5 byte header + 48 byte payload). • Hỗ trợ đa dịch vụ: Truyền cả dữ liệu, thoại, video trên cùng một nền tảng. • Chuyển mạch nhanh và hiệu quả: Dựa vào bảng định tuyến trong các bộ chuyển mạch ATM. • Chất lượng dịch vụ (QoS) cao: Hỗ trợ các lớp dịch vụ như CBR, VBR, ABR, UBR. Ưu điểm của ATM • Tốc độ cao: Hỗ trợ từ vài Mbps đến hàng Gbps. • Hỗ trợ QoS tốt: Đảm bảo độ trễ thấp, băng thông ổn định. • Khả năng mở rộng tốt: Có thể sử dụng cho mạng lõi viễn thông và doanh nghiệp. Nhược điểm của ATM • Chi phí triển khai cao: Đòi hỏi hạ tầng phức tạp. • Không phổ biến trong mạng gia đình: Chủ yếu dùng trong mạng lõi viễn thông. • Hiệu suất không tối ưu với dữ liệu IP: Do cần đóng gói vào các cell 53 byte. Câu 4: Điều khiển công suất trong WCDMA Tại sao cần điều khiển công suất trong WCDMA? WCDMA (Wideband Code Division Multiple Access) là công nghệ truy nhập vô tuyến sử dụng trải phổ. Việc điều khiển công suất trong WCDMA là rất quan trọng vì: • Giảm nhiễu đồng kênh: Trong WCDMA, tất cả người dùng chia sẻ cùng một dải tần, nếu công suất quá lớn sẽ gây nhiễu lẫn nhau. • Tăng hiệu suất sử dụng năng lượng: Thiết bị di động có công suất giới hạn, điều khiển công suất giúp tiết kiệm pin. • Cân bằng công suất: Tránh tình trạng "gần xa" (near-far problem) khi một số thiết bị quá gần trạm phát gây át tín hiệu của thiết bị xa hơn. Các loại điều khiển công suất trong WCDMA De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com 1. Điều khiển công suất mở vòng (Open-loop Power Control): o Điều chỉnh công suất dựa trên tín hiệu thu được từ trạm gốc. o Phản ứng nhanh với thay đổi môi trường (ví dụ: khi di chuyển vào vùng có vật cản). 2. Điều khiển công suất đóng vòng (Closed-loop Power Control): o Trạm gốc đo cường độ tín hiệu từ thiết bị di động và gửi lệnh điều chỉnh công suất. o Có hai loại: ▪ Điều khiển nhanh (Fast Power Control - FPC): Cập nhật công suất hàng ms để giảm nhiễu. ▪ Điều khiển chậm (Slow Power Control - SPC): Cập nhật công suất trong khoảng thời gian dài hơn để thích ứng với điều kiện kênh. Câu 5: Sóng điện từ Khái niệm Sóng điện từ là sóng lan truyền trong không gian mà không cần môi trường vật chất. Nó bao gồm dao động của trường điện (E) và trường từ (H) vuông góc nhau và vuông góc với phương truyền sóng. Các đặc tính của sóng điện từ • Lan truyền trong chân không với tốc độ ánh sáng (c ≈ 3 × 10⁸ m/s). • Không cần môi trường truyền dẫn (khác với sóng cơ học). • Mang năng lượng và động lượng (dùng trong truyền thông và năng lượng mặt trời). • Bị phản xạ, khúc xạ, nhiễu xạ và tán xạ khi gặp vật cản. • Tần số và bước sóng quyết định tính chất của sóng (ví dụ: sóng vô tuyến, ánh sáng, tia X). Các loại phân cực của sóng điện từ 1. Phân cực tuyến tính (Linear Polarization): o Vectơ điện trường E dao động theo một đường thẳng cố định. o Ví dụ: ăng-ten phát sóng radio theo phương thẳng đứng. 2. Phân cực tròn (Circular Polarization): o Vectơ E quay tròn theo chiều kim đồng hồ (CPR) hoặc ngược chiều kim đồng hồ (CPL). o Ứng dụng trong vệ tinh viễn thông và radar. 3. Phân cực elip (Elliptical Polarization): o Tương tự phân cực tròn nhưng không đều nhau, tạo ra quỹ đạo elip. o Là dạng phân cực phổ biến trong thực tế. -----------------------HẾT----------------------- De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com ĐỀ SỐ 9 ĐỀ THI CHUYÊN NGÀNH MOBIFONE KV III Câu 1. Nêu bản chất kỹ thuật của hệ thông thông tin di động GSM. Câu 2. Nêu chất lượng phủ sóng thông tin di động thì phải. Câu 3. Phân tích khả năng cạnh tranh của Mobifone hiện nay. Câu 4. Nêu các đặc điểm kỹ thuật của công nghệ 3G. Câu 5. Mạng LAN và mạng WAN khác nhau như thế nào? -------------------HẾT-------------------- De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com ĐÁP ÁN Câu 1: Bản chất kỹ thuật của hệ thống thông tin di động GSM Bản chất kỹ thuật của GSM (Global System for Mobile Communications): GSM là hệ thống thông tin di động số sử dụng kỹ thuật đa truy cập phân chia theo thời gian (TDMA - Time Division Multiple Access), cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một băng tần thông qua phân chia thời gian. Các đặc điểm kỹ thuật chính của GSM: 1. Kiến trúc mạng GSM o MS (Mobile Station): Thiết bị đầu cuối di động. o BTS (Base Transceiver Station): Trạm thu phát gốc. o BSC (Base Station Controller): Bộ điều khiển trạm gốc. o MSC (Mobile Switching Center): Trung tâm chuyển mạch di động. o HLR (Home Location Register) & VLR (Visitor Location Register): Quản lý thuê bao. 2. Dải tần số GSM phổ biến: o GSM-900: 890 - 915 MHz (uplink), 935 - 960 MHz (downlink). o GSM-1800: 1710 - 1785 MHz (uplink), 1805 - 1880 MHz (downlink). 3. Công nghệ truyền dẫn: o GSM sử dụng điều chế GMSK (Gaussian Minimum Shift Keying). o Mỗi kênh 200 kHz được chia thành 8 khe thời gian (TDMA). 4. Dịch vụ của GSM: o Dịch vụ thoại: Cuộc gọi thông thường, hộp thư thoại. o Dịch vụ dữ liệu: SMS, GPRS, EDGE (tốc độ tối đa ~384 kbps). Câu 2: Chất lượng phủ sóng thông tin di động Chất lượng phủ sóng di động phụ thuộc vào các yếu tố chính sau: 1. Mật độ trạm BTS: Số lượng trạm thu phát gốc càng lớn thì vùng phủ sóng càng tốt. 2. Công suất phát sóng: Công suất phát ảnh hưởng đến bán kính phủ sóng của BTS. 3. Địa hình & môi trường: o Khu vực đô thị có nhiều vật cản (nhà cao tầng) làm giảm chất lượng tín hiệu. o Khu vực nông thôn có ít vật cản, giúp sóng lan truyền xa hơn. 4. Tần số sử dụng: o Tần số thấp (900 MHz) có khả năng xuyên vật cản tốt hơn tần số cao (1800 MHz). 5. Góc phủ của ăng-ten: Điều chỉnh góc phủ đúng cách giúp tối ưu hóa vùng phủ sóng. 6. Tải mạng: Khi quá nhiều thuê bao kết nối cùng lúc, chất lượng sóng sẽ giảm. Tiêu chí đánh giá chất lượng phủ sóng: De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com • Cường độ tín hiệu (RSRP): Độ mạnh của tín hiệu nhận được. • Tỷ lệ cuộc gọi bị rớt (Call Drop Rate - CDR). • Tốc độ dữ liệu trung bình. Câu 3: Phân tích khả năng cạnh tranh của Mobifone hiện nay Điểm mạnh của Mobifone: 1. Thương hiệu lâu đời: Mobifone là một trong những nhà mạng đầu tiên tại Việt Nam, có uy tín cao. 2. Chất lượng mạng ổn định: Phủ sóng tốt, tốc độ 4G nhanh. 3. Dịch vụ khách hàng tốt: Hỗ trợ nhanh, nhiều chương trình ưu đãi. 4. Chiến lược số hóa: Đầu tư vào chuyển đổi số, phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS), fintech. Điểm yếu: • Giá cước vẫn còn cao so với một số đối thủ như Viettel. • Chưa phát triển mạnh mảng 5G so với Viettel. Cơ hội: • Nhu cầu sử dụng dữ liệu di động ngày càng cao. • Đẩy mạnh dịch vụ tài chính số, thương mại điện tử. Thách thức: • Cạnh tranh mạnh từ Viettel và Vinaphone. • Áp lực đầu tư vào hạ tầng 5G. Câu 4: Đặc điểm kỹ thuật của công nghệ 3G Đặc điểm chính của 3G: 1. Công nghệ truyền tải: o Sử dụng CDMA (Code Division Multiple Access) hoặc WCDMA để tăng dung lượng mạng. 2. Dải tần số: o 850 MHz, 900 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz. 3. Tốc độ truyền dữ liệu: o UMTS (WCDMA): 384 kbps - 2 Mbps. o HSPA (HSDPA/HSUPA): Lên đến 14 Mbps. 4. Dịch vụ hỗ trợ: o Thoại, nhắn tin, video call, truyền dữ liệu tốc độ cao. 5. Kiến trúc mạng 3G: o Core Network (Mạng lõi): MSC, SGSN, GGSN. o RAN (Radio Access Network): NodeB, RNC. Câu 5: So sánh mạng LAN và mạng WAN De-Thi.com Tổng hợp đề thi tuyển dụng của MobiFone - De-Thi.com Tiêu chí Mạng LAN (Local Area Network) Mạng WAN (Wide Area Network) Phạm vi Trong một tòa nhà, công ty. Phạm vi rộng, giữa các thành phố/quốc gia. Tốc độ Cao (100 Mbps - 10 Gbps). Chậm hơn LAN (khoảng 1 Mbps - 100 Mbps). Chi phí Thấp. Cao, cần đường truyền thuê bao. Thiết bị Router, switch, hub. Router, modem, cáp quang, vệ tinh. Bảo mật Dễ kiểm soát. Khó bảo mật hơn do phạm vi rộng. Ứng dụng Văn phòng, trường học. Kết nối chi nhánh, Internet toàn cầu. De-Thi.com
File đính kèm:
tong_hop_de_thi_tuyen_dung_cua_mobifone.docx